Từ Vựng Chỉ Nghề Nghiệp (직업종류)

    1. 0 VNĐ
    2. bấm xem số
    3. ID Tin rao:
      92563
    4. Tình trạng:
      Chưa có
    5. Khu vực:
      việt yên- bắc giang , Chưa có
    6. Thông tin:
      11/9/20, 370 Đọc

  1. 1. 의사: bác sỹ

    2. 유모: bảo mẫu

    3. 군인: bộ đội

    4. 웨이터: bồi bàn nam

    5. 웨이트리스: bồi bàn nữ

    6. 가수: ca sỹ

    7. 경찰관: cảnh sát (경찰서: đồn cảnh sát)

    8. 교통 경찰관: cảnh sát giao thông

    9. 선수: cầu thủ

    10. 국가주석: chủ tịch nước

    11. 공무원: nhân viên công chức

    12. 공증인: công chứng viên

    13. 노동자: người lao động

    14. 근로자: người lao động

    15. 감독: đạo diễn

    16. 요리사: đầu bếp

    17. 배우, 연주자: diễn viên

    18. 약사: dược sĩ

    19. 가정교사: gia sư

    20. 회장: tổng giám đốc

    21. 사장: giám đốc

    22. 부장: phó giám đốc

    23. 과장: quản đốc (sau phó giám đốc)

    24. 팀장: trưởng nhóm

    25. 교수: giáo sư

    26. 선생님: giáo viên

    27. 교장: hiệu trưởng

    28. 화가: hoạ sĩ

    Từ Vựng Chỉ Nghề Nghiệp (직업종류)
     
    thuyhang0903

    thuyhang0903 Chat với người nàyXếp hạng theo số tin rao Thành viên

    Tin:
    3 | Xem tất cả
    Được thích:
    0
    Điện thoại:
    số điện thoại

    Từ khóa

    :
    Chia sẻ trang này
Đang tải...