Một số câu hỏi đáp về công việc, công ty + 你在哪个部门工作? /nǐ zài nǎ gè bù mén gōng zuò/ Cậu làm ở bộ phận nào? + 我在一家电脑公司工作。 /wǒ zài yī jiā diàn nǎo gōng sī gōng zuò/ Tôi làm ở một công ty về máy tính 。 + 我是国家公务员。 /wǒ shì guó jiā gōng wù yuán/ Tôi là công chức nhà nước 。 + 这个工作你做了多长时间了? /zhè gè gōng zuò nǐ zuò le duō cháng shí jiān le/ Cậu làm công việc này bao lâu rồi ? + 你的公司在哪儿? /nǐ de gōng sī zài nǎr/ Công ty cậu ở đâu ? + 上下班路上要花多长时间? /shàng xià bān lù shàng yào huā duō cháng shí jiān/ Đi làm với tan làm đi đường mất bao lâu ? + 我正在找工作。 /wǒ zhèng zài zhǎo gōng zuò/ Tôi đang tìm việc 。 + 我正在调工作。 /wǒ zhèng zài diào gōng zuò/ Tôi đang chuyển công tác。 + 我现在失业了。 /wǒ xiàn zài shī yè le/ Hiện giờ tôi đang thất nhiệp 。 + 我被开除了。 /wǒ bèi kāi chú le/ Tôi bị sa thải rồi 。 Đc: KĐT Đình Trám- Sen Hồ- Hồng Thái – Việt Yên- Bắc Giang