Tắt thông báo
Thông báo: hiện nay tình hình lừa đảo trực tuyến xảy ra rất nhiều dưới nhiều hình thức phức tạp. Vì vậy, mọi thông tin trên website này chỉ mang tính chất tham khảo. Không nên tin tưởng dưới bất cứ hình thức nào nếu bạn chưa xác thực được thông tin!

Thông số kỹ thuật Xe tải Iz65

Tin rao trong : 'Mua bán tổng hợp', người rao : hoanguyen99, 28/9/18.

    1. Khu vực:

      Tp Hồ Chí Minh
    2. Tình trạng:

      Chưa có
    3. Số tiền:

      0 VNĐ
    4. Điện thoại:

      *** Bấm để hiện số
    5. Địa chỉ:

      950 QL1A, P Tân Tạo , Quận Bình Tân, TPHCM
    6. Thông tin:

      28/9/18, 0 Bình luận, 520 Xem
  1. hoanguyen99

    hoanguyen99 Tân thủ Thành viên

    Thông số kỹ thuật Xe tải Iz65 Hyundai HD120S 8 tấn thùng lửng

    Hyundai HD120S 8 tấn thủng lửng là siêu phẩm mà Hyundai cho ra mắt trong năm gần đây cùng có Hyundai HD120S thùng mui bạt, hòm kín và cỗ ván đông lạnh. Là sự thành công trong việc đổi thay tư duy với đến rộng rãi cải tiến mới cho khách hàng. >>> trật tự ĐĂNG KÝ ĐĂNG KIỂM XE vận chuyển HD120S 8 TẤN NHƯ THẾ NÀO? HD120S 8 tấn thùng lửng được dự báo là sản phẩm xe vận chuyển được ưa thích nhất trong năm nay. HD120S 8 tấn hậu sự lửng sở hữu hiệu suất khiến cho việc cao, động cơ hoạt động mạnh mẽ, dẻo dai, ít hoang phí nhiên liệu và chịu được áp lực của thời kì. Dung tích làm cho việc của HD120S 8 tấn thùng lửng là 3.9 lít. Kiểu động cơ là 4 xylanh thẳng hàng. Mô men xoắn tối đa: 59kg.m/1400 rpm. Cụm động cơ D4DB trên xe chuyển vận Hyundai 8 tấn.

    [​IMG]

    >>> Xe vận tải Hyundai mới nhất là loại nào ? cùng tham khảo tham số công nghệ của Hyundai HD120S 8 tấn cỗ ván lửng: Kiểu dẫn động 4×2, Taylái thuận, 03 chỗ ngồi Động cơ Model: D4DB – 4 xylanh thẳng hàng, Turbo Dung tích xi lanh(cc) 3.907 Công suất Max (HP/rpm) 130/3000 Momen xoắn cực đại Kgm/rpm) 24/2000 Tỷ số nén 18:1 hoang phí nhiên liệu (lit/km) 10.1 Hộp số số sàn điều khiển bằng tay 5 số tiến, 1 số lùi Và dưới đây là thông số căn bản: Kích thước ngoài (mm) 6850 x 2190 x 2970 mm Kích thước thùng (mm) 4980x2050x380 Chiều dài cơ sở (mm) 3375 Khoảng sáng gầm xe (mm) 200 Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) 6.0 Khả năng vượt dốc 30,30 tự tôn (Kg) 4140 vận chuyển trọng (Kg) 8200 Tổng trọng lượng (Kg) 12520 Tốc độ tối đa (Km/h) 85 Số chỗ ngồi 03 Bình nhiên liệu(lít) 100 Cỡ lốp trước/sau : 8.25R16 Hệ thống lái: cơ khí mang trợ lực Hệ thống phanh trước/sau: Dạng tang trống mạch kép thuỷ lực, trợ lực chân không. Hệ thống treo: nhíp hợp kim hình elip, ống giảm chấn thuỷ lực. Nội thất điều hoà/Cassette mang Trang trang bị: 01 lốp dự phòng, 01 bộ đồ nghề sửa sang.
     
Từ khóa: