TOWNER 990

    1. 243,000,000 VNĐ
    2. bấm xem số
    3. ID Tin rao:
      113436
    4. Tình trạng:
      Mới 100%
    5. Khu vực:
      Quốc lộ 1A , Hoà Phước , Hoà Vang , Đà Nẵng , Quảng Nam Đà Nẵng
    6. Thông tin:
      9/5/22, 240 Đọc

  1. KÍCH THƯỚC.
    Kích thước tổng thể (DxRxC)
    (mm)4.660 x 1.610 x 2.280
    Kích thước lòng thùng (DxRxC)
    (mm)2.600 x 1.500 x 1.400
    Vệt bánh trước / sau
    (mm)1.310 / 1.310
    Chiều dài cơ sở
    (mm)2.740
    Khoảng sáng gầm xe
    (mm)190
    TRỌNG LƯỢNG.
    Trọng lượng không tải (bản thân)
    (Kg)1.140
    Tải trọng hàng hóa
    (Kg)990
    Trọng lượng toàn bộ
    (Kg)2.260
    Số chỗ ngồi
    Chỗ02
    ĐỘNG CƠ.
    Tên động cơ
    K14B-A – CN SUZUKI
    Loai động cơ
    Động cơ Xăng, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng. Làm mát bằng nước. Phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử.
    Dung tích xylanh.
    cc1.372
    Đường kính x Hành trình piston
    mm73 x 82
    Công suất cực đại/ Tốc độ quay
    Ps / (vòng/phút)95/ 6000
    Mô men xoắn cực đại / Tốc độ quay
    Nm / (vòng/phút)115/3200 – 3500
    TRUYỀN ĐỘNG.
    Ly hợp
    Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động cơ khí.
    Hộp số
    Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi.
    Tỉ số truyền chính
    ih1=4,425; ih2=2,304; ih3=1,674; ih4=1,264; ih5=1,000; iR=5,151​
    Tỉ số truyền cuối
    4,3
    HỆ THỐNG LÁI.
    Bánh răng, thanh răng
    HỆ THỐNG TREO.
    Trước
    Độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực.
    Sau
    Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
    LỐP XE
    Trước / Sau
    5.5 -13 / 5.5 -13
    HỆ THỐNG PHANH.
    Đĩa/ Tang trống, thủy lực, trợ lực chân không
    ĐẶC TÍNH.
    Khả năng leo dốc
    %31,8
    Bán kính vòng quay nhỏ nhất
    m5,5
    Tốc độ tối đa
    Km/h105
    Dung tích bình nhiên liệu
    lít37
    Số chỗ ngồi
    chỗ02
     
    trangia1997

    trangia1997 Chat với người nàyXếp hạng theo số tin rao Thành viên

    Tin:
    2 | Xem tất cả
    Được thích:
    0
    Điện thoại:
    số điện thoại

    Từ khóa

    :
    Chia sẻ trang này
Đang tải...