Xe nâng Bình Dương giá rẻ | Xe nâng điện CTQ

    1. 0 VNĐ
    2. bấm xem số
    3. ID Tin rao:
      51165
    4. Tình trạng:
      Chưa có
    5. Khu vực:
      463-465 Lạc Long Quân , Quảng Nam Đà Nẵng
    6. Thông tin:
      3/6/17, 925 Đọc

  1. Xe nâng điện CTQ có nhiều model nhất mà công ty Vina-Forklift đang kinh doanh. Sản phẩm này có hơn 10 model khác nhau, vì thế nên khách hàng có thể mua được chính xác loại xe phù hợp với công việc của mình.

    Nếu sản phẩm này vẫn chưa đáp ứng được các yêu cầu của quý khách, chúng tôi vẫn còn nhiều mặt hàng khác với tải trọng và chiều cao nâng đa dạng như:

    - Xe nâng tay Meditek 3 tấn

    - Xe nâng tay Kawasaki bơm thủy lực 3 tấn

    - Xe nâng điện bán tự động 1 tấn, 2 tấn/ 1 mét, 2 mét, 3 mét

    - Xe nâng điện 2 tấn, 3 tấn/ 1 mét, 2 mét, 3 mét

    - Xe nâng cao Stacker 1 tấn, 2 tấn/ 1 mét 6

    - Xe nâng forklift 3 tấn, 4 tấn, 5 tấn, 7 tấn, 8 tấn/ 3 mét, 4 mét, 5 mét

    - Xe nâng người

    - Thang nâng

    - Bàn nâng thủy lực


    Hãy liên hệ ngay đến số 01202.666.937 hoặc 0566.288.288 hoặc gửi thư qua email [email protected] để sở hữu những thiết bị nâng hạ cao cấp với giá thành hợp lý nhất.


    Thông số xe nâng cao tự động CTQ
    Model CTQ10/16,15/16,20/16 CTQ10/20, 15/20, 20/20
    Loại động cơ Điện Điện
    Tải trọng (kg) 1000/1500/2000 1000/1500/2000
    Trung tâm tải (Q, mm) 550 550
    Loại khung Đơn/ Xi lanh đơn Đôi/ Xi lanh đôi
    Quy cách bánh trước (mm) Ф80×60 Ф80×60
    Quy cách bánh sau (mm) Ф130×55 Ф130×55
    Quy cách bánh kéo (mm) Ф250×80 Ф250×80
    Quy cách càng 1150×160×50 1150×160×50
    Chiều cao nâng (mm) 1600 2000
    Chiều cao mở rộng (mm) 2080 2500
    Chiều cao đóng (mm) 2080 1580
    Chiều cao càng nâng dưới (mm) 80~90 80~90
    Chiều dài tổng thể (mm) 2070/2350 2070/2350
    Chiều rộng tổng thể (mm) 850 850
    Chiều rộng càng tối đa (mm) 680 680
    Bán kính chuyển hướng (mm) 1600 1600
    Trọng lượng xe (trừ ắc quy) (kg) 780 880

    Model CTQ10/25, 15/25, 20/25 CTQ10/30, 15/30
    Loại động cơ Điện Điện
    Tải trọng (kg) 1000/1500/2000 1000/1500
    Trung tâm tải (Q, mm) 550 550
    Loại khung Đôi/ Xi lanh đôi Đôi/ Xi lanh đôi
    Quy cách bánh trước (mm) Ф80×60 Ф80×60
    Quy cách bánh sau (mm) Ф130×55 Ф130×55
    Quy cách bánh kéo (mm) Ф250×80 Ф250×80
    Quy cách càng 1150×160×50 1150×160×50
    Chiều cao nâng (mm) 2500 3000
    Chiều cao mở rộng (mm) 3000 3500
    Chiều cao đóng (mm) 1850 2080
    Chiều cao càng nâng dưới (mm) 80~90 80~90
    Chiều dài tổng thể (mm) 2070/2350 2070/2350
    Chiều rộng tổng thể (mm) 850 850
    Chiều rộng càng tối đa (mm) 680 680
    Bán kính chuyển hướng (mm) 1600 1600
    Trọng lượng xe (trừ ắc quy) (kg) 930 980
     
    hungthai

    hungthai Chat với người nàyXếp hạng theo số tin rao Thành viên

    Tin:
    3 | Xem tất cả
    Được thích:
    0
    Khu vực:
    463-465 Lạc Long Quân, tp Quy Nhơn
    Điện thoại:
    số điện thoại
    Chia sẻ trang này
Đang tải...