***Hiện nay tiếng Nhật ngày càng trở nên phổ biến tại Việt Nam. Chính vì thế các bạn trẻ đua nhau học để dễ dàng hơn trong việc tìm kiếm một công việc tốt. Cũng có nhiều bạn đam mê tiếng Nhật với mong muốn học giỏi để du học Nhật.Hãy bắt đầu chinh phục tiếng Nhật thôi nào các bạn: Thuật ngữ “Kỹ thuật” 1. 垂直 すいちょく... thẳng đứng.... perpendioularity 2 .水平 すいへい ...nằm ngang... horizontal 3 .直角 ちょっかく ..thẳng góc ....right angle 4 .平行 へいこう... song song... prallel 5 .点 てん ....điểm... point 6 .直線 ちょくせん ....đường thẳng..... straight line 7 .対角線 たいかくせん ..đường chéo .....diagonal line 8 .曲線 きょくせん ....đường cong ......curve line 9 .面 めん ......mặt...... face 10 .平面 へいめん....mặt phẳng.... plane 11. 曲面 きょくめん ....mặt cong... curtved face 12 .四角形 しかくけい ...hình tứ giác.. square 13 .正方形 せいほうけい..... hình vuông.... square 14 .長方形 ちょうほうけい ....hình chữ nhật...... rectaugle 15 .ひし形 ひしがた ......hình thoi........ diamond 16 .台形 だいけい ......hình thang..... trapezoid 17 .多角形 たかくけい .......hình đa giác..... polygon 18 .三角形 さんかくけい .......hình tam giác..... triangle 19 .円 えん... hình tròn..... circular 20 .楕円 だえん ...hình elip.... ellipse 21 .扇形 おうぎがた.......hình rẽ quạt...fan-shaped 22 .角柱 かくちゅう ....hình lăng trụ 23 .円筒 えんとう .....hình trụ..... circular cylinder 24 .円柱 えんちゅう..... hình trụ.... column 25 円錐 えんすい....... hình nón... circular cone 26 .立体 りったい ......hình khối..... solid 27 .立方体 りっぽうたい.......khối vuông.... cube 28 .直方体 ちょくほうたい... khối chữ nhật.... rectangular parallelepiped 29 .球 きゅう.... khối cầu.. sphere 30 .対称 たいしょう .....đối xứng.... symmetry