SÊN KCM, XÍCH KCM SÊN KCM, XÍCH KCM SEN KCM, XICH KCM CÔNG TY TÍN PHÁT LÀ NHÀ PHÂN PHỐI VÀ NHẬP KHẨU HÃNG XÍCH KCM-JAPAN TẠI VIỆT NAM Nhãn Hiệu: KCM CHAIN. Kí hiệu xích KCM Xuất xứ: Nhật Bảnht Xích công nghiệp tiêu chuẩn ANSI và DIN/ISO Cấu tạo xích CHC: Con lăn, ống lót, Vòng đúc, chốt tán và má xích. Vật liệu : xích có vật liệu thép carbon và inox 304, xích chống ăn mòn. Thông số kỹ thuật xích KCM-Japan Mã xích chuẩn ANSI bước xích P (mm) độ rộng trong con lăn W (mm) đường kính con lăn D (mm) đường kính trục trong con lăn d (mm) dài trục trong con lăn L1 (mm) dài trục trong khóa xích L2 (mm) độ dày má xích T (mm) k/c tâm hai dãy xích kép C (mm) kg/m 25 1R 6.35 3.175 3.302 2.286 8.636 9.398 0.762 0 0.125006 2R 6.35 3.175 3.302 2.286 14.986 16.002 0.762 6.4008 0.242571 3R 6.35 3.175 3.302 2.286 21.336 22.352 0.762 6.4008 0.366088 35 1R 9.525 4.233333 5.08 3.5814 12.7 14.224 1.27 0 0.312514 2R 9.525 4.233333 5.08 3.5814 22.86 24.384 1.27 10.1346 0.669674 3R 9.525 4.233333 5.08 3.5814 33.274 34.544 1.27 10.1346 1.011951 40 1R 12.7 7.9375 7.9248 3.9624 17.018 18.288 1.524 0 0.610147 2R 12.7 7.9375 7.9248 3.9624 31.496 32.766 1.524 14.3764 1.190531 3R 12.7 7.9375 7.9248 3.9624 45.72 46.99 1.524 14.3764 1.785797 4R 12.7 7.9375 7.9248 3.9624 60.198 61.468 1.524 14.3764 2.381062 41 1R 12.7 6.35 7.7724 3.5814 14.478 16.51 1.27 0 0.386923 50 1R 15.875 9.525 10.16 5.08 21.082 22.606 2.032 0 1.011951 2R 15.875 9.525 10.16 5.08 39.37 40.64 2.032 18.1102 1.964376 3R 15.875 9.525 10.16 5.08 57.404 58.674 2.032 18.1102 2.946565 4R 15.875 9.525 10.16 5.08 75.438 76.962 2.032 18.1102 3.928753 5R 15.875 9.525 10.16 5.08 93.726 95.25 2.032 18.1102 4.910941 60 1R 19.05 12.7 11.9126 5.9436 26.416 28.194 2.3876 0 1.473282 2R 19.05 12.7 11.9126 5.9436 49.276 51.054 2.3876 22.7838 2.90192 3R 19.05 12.7 11.9126 5.9436 72.136 73.914 2.3876 22.7838 4.285912 4R 19.05 12.7 11.9126 5.9436 94.996 96.774 2.3876 22.7838 5.803839 5R 19.05 12.7 11.9126 5.9436 117.856 119.634 2.3876 22.7838 7.396175 6R 19.05 12.7 11.9126 5.9436 140.462 139.7 2.3876 22.7838 8.869457 80 1R 25.4 15.875 15.875 7.9248 33.528 36.576 3.175 0 2.574524 2R 25.4 15.875 15.875 7.9248 62.738 65.786 3.175 28.829 5.015112 3R 25.4 15.875 15.875 7.9248 91.948 94.996 3.175 28.829 7.470583 4R 25.4 15.875 15.875 7.9248 121.666 124.46 3.175 28.829 10.01534 5R 25.4 15.875 15.875 7.9248 150.876 153.924 3.175 28.829 12.50058 6R 25.4 15.875 15.875 7.9248 180.34 183.388 3.175 28.829 14.98581 100 1R 31.75 19.05 19.05 9.525 40.894 43.942 3.9624 0 3.735291 2R 31.75 19.05 19.05 9.525 76.708 79.756 3.9624 35.7632 7.306885 3R 31.75 19.05 19.05 9.525 112.522 115.824 3.9624 35.7632 11.01241 4R 31.75 19.05 19.05 9.525 148.336 151.638 3.9624 35.7632 14.58401 5R 31.75 19.05 19.05 9.525 184.15 187.452 3.9624 35.7632 18.1556 6R 31.75 19.05 19.05 9.525 219.964 223.012 3.9624 35.7632 21.72719 120 1R 38.1 25.4 22.225 11.0998 50.8 54.356 4.7498 0 5.491325 2R 38.1 25.4 22.225 11.0998 96.266 99.822 4.7498 45.4406 10.938 3R 38.1 25.4 22.225 11.0998 141.732 145.288 4.7498 45.4406 16.51862 4R 38.1 25.4 22.225 11.0998 187.452 191.008 4.7498 45.4406 21.87601 5R 38.1 25.4 22.225 11.0998 232.918 236.474 4.7498 45.4406 27.42686 6R 38.1 25.4 22.225 11.0998 278.384 281.94 4.7498 45.4406 32.9033 140 1R 44.45 25.4 25.4 12.7 54.356 58.674 5.5626 0 7.44082 2R 44.45 25.4 25.4 12.7 103.378 107.696 5.5626 48.8696 14.36078 3R 44.45 25.4 25.4 12.7 152.4 156.464 5.5626 48.8696 21.28074 4R 44.45 25.4 25.4 12.7 201.422 205.486 5.5626 48.8696 28.20071 160 1R 50.8 31.75 28.575 14.2748 64.516 69.342 6.35 0 9.71771 2R 50.8 31.75 28.575 14.2748 123.19 128.016 6.35 58.547 19.09314 3R 50.8 31.75 28.575 14.2748 181.864 186.69 6.35 58.547 28.31976 4R 50.8 31.75 28.575 14.2748 240.538 245.364 6.35 58.547 38.097 180 1R 57.15 35.71875 35.7124 17.4498 73.152 80.01 7.1374 0 13.48276 2R 57.15 35.71875 35.7124 17.4498 139.192 146.05 7.1374 65.8368 26.29586 3R 57.15 35.71875 35.7124 17.4498 204.978 211.836 7.1374 65.8368 38.98989 200 1R 63.5 38.1 39.6748 19.8374 79.248 87.376 7.9248 0 15.84895 2R 63.5 38.1 39.6748 19.8374 150.876 159.004 7.9248 71.5518 31.99552 3R 63.5 38.1 39.6748 19.8374 222.504 230.632 7.9248 71.5518 48.06769 4R 63.5 38.1 39.6748 19.8374 294.132 302.26 7.9248 71.5518 63.84223 240 1R 76.2 47.625 47.625 23.7998 95.504 105.41 9.525 0 24.49518 2R 76.2 47.625 47.625 23.7998 183.388 193.294 9.525 87.8332 48.21651 3R 76.2 47.625 47.625 23.7998 271.78 281.686 9.525 87.8332 72.92003 4R 76.2 47.625 47.625 23.7998 359.156 369.316 9.525 87.8332 95.24249 Liên hệ để được tư vấn và báo giá sản phẩm: CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TÍN PHÁT E-mail: [email protected] VPĐD: Số nhà 25, Tổ 4 Khu phố 3A, Quốc lộ 1A, phường Thạnh Lộc, Quận 12, TP Hồ Chí Minh. Địa chỉ:480/13 Quang Trung , Phường 10, Quận Gò Vấp, Tp.HCM Hotline: 0938 616 525 – Mss Van Anh.