Đại Lý Wika Model PG43SA-D PGS05 BWX TGT70 TC10-L TW61 LH-20 FLM

    1. 36,000 VNĐ
    2. bấm xem số
    3. ID Tin rao:
      41037
    4. Tình trạng:
      Chưa có
    5. Khu vực:
      tphcm , Đông Nam Bộ
    6. Thông tin:
      7/12/16, 878 Đọc

  1. [​IMG]

    Đại Lý cung cấp đầy đủ các thiết bị công cụ vật tư hãng Wika Sản xuất tại Đức.

    Tất cả sản phẩm hãng Wika quý khách hàng chỉ cần gọi 0901.492.039 Mr.Tấn. Hoặc nhắn vào hộp thư Email: [email protected] để được hỗ trợ nhanh chống.

    Một số model thiết bị hãng Wika:

    HAG-FVEN80/16/B1-L500/407/0-VU-V44HI-Ex gọi 0901492039

    Model 116.15 lh: 0901.492.039

    Model 312.20 lh: 0901.492.039

    Models 101.00, 101.12 lh: 0901.492.039

    Models 232.34, 233.34 lh: 0901.492.039

    Model THM10

    Models 232.36, 233.36 lh: 0901.492.039

    Models 100.0x, 100.1x

    Models 332.30, 333.30 lh: 0901.492.039

    Model MFT

    Model PG23CP

    Models 112.28, 132.28 lh: 0901.492.039

    Models 214.11, 234.11

    Model PG23LT lh: 0901.492.039

    Model 342.11 lh: 0901.492.039

    Models 311.11, 331.11 lh: 0901.492.039

    Model 332.11

    Models 222.30, 223.30 lh: 0901.492.039

    Model 130.15

    Models 422.12, 423.12

    Model 232.35 lh: 0901.492.039

    Model 230.15 lh: 0901.492.039

    Models 611.10, 631.10

    Models 432.56, 432.36 lh: 0901.492.039

    Model PG43SA-S

    Model PG43SA-D lh: 0901.492.039

    Model PG43SA-C

    Model 611.13

    Models 614.11, 634.11 lh: 0901.492.039

    Models 610.20, 630.20

    Model 612.11

    Model 432.25.2"

    Model 432.25.1.5" lh: 0901.492.039

    Models 700.01, 700.02

    Model 632.51

    Models 712.15.100, 732.15.100 lh: 0901.492.039

    Model DPG40

    Models 712.15.160, 732.15.160 lh: 0901.492.039

    Models 732.18, 733.18

    Models 711.12, 731.12

    Model A2G-30

    Model A2G-10

    Model 716.05

    Models 716.11, 736.11 lh: 0901.492.039

    Model 432.25.1 1/8" lh: 0901.492.039

    con dấu

    WIKA trang bị đồng hồ đo áp suất, đầu dò áp lực, máy phát áp suất, vv, được công nhận và có giá trị quốc tế cho những khó khăn nhất để đo các nhiệm vụ. Bằng cách sử dụng con dấu, các dụng cụ đo có thể được sử dụng ở nhiệt độ khắc nghiệt từ -90 đến 400 ° C và với phương tiện truyền thông tích cực, ăn mòn, không đồng nhất, mài mòn, có độ nhớt cao . Các mẫu thiết kế con dấu cơ hoành tối ưu, vật liệu và phương tiện truyền thông làm đầy có sẵn cho mỗi ứng dụng.

    Model 990.10

    Model 990.34 lh: 0901.492.039

    Model 990.36 lh: 0901.492.039

    Model 990.40

    Model 990.31

    Models 970.10, 970.11, 970.12

    Model 990.27 lh: 0901.492.039

    Model 990.28

    Model 990.26

    Model 990.29 lh: 0901.492.039

    Model 990.35

    Model 990.12

    Model 990.41 lh: 0901.492.039

    Model 981.10

    Model 981.27 lh: 0901.492.039

    Model 990.23

    Model 990.15

    Models 990.22, 990.52, 990.53

    Models 990.18, 990.19, 990.20, 990.21

    Model 990.51

    Model 990.60 lh: 0901.492.039

    Model 990.50

    Model 990.24

    Model 990.17 lh: 0901.492.039

    Model 990.30

    Models 981.22, 981.52, 981.53

    Models 981.18, 981.19, 981.20, 981.21

    Model 981.51 lh: 0901.492.039

    Model 981.50

    Model 983 lh: 0901.492.039

    Model Hydra-Sensor lh: 0901.492.039

    Model Hydra-Gauge

    Model 910.61 lh: 0901.492.039

    Model Hydra-Dry

    Model 910.60 lh: 0901.492.039

    Models 910.19, 910.20, 910.23 lh: 0901.492.039

    Model 910.27 lh: 0901.492.039

    đồng hồ đo áp suất, đồng hồ đo nhiệt độ, cảm biến áp suất, công tắc áp suất, máy phát áp, đo áp suất ống, con dấu cơ hoành, trang bị đồng hồ đo áp suất, đầu dò áp lực, máy phát áp suất,Thermowells, thiết bị đo mức và các phụ kiện
     
Đang tải...