Thông số chung: Trọng lượng bản thân : 1320 kG Phân bố : - Cầu trước : 800 kG - Cầu sau : 520 kG Tải trọng cho phép chở : 1200 kG Số người cho phép chở : 2 người Trọng lượng toàn bộ : 2650 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 4320 x 1590 x 1860 mm Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : 2620 x 1460 x 300/--- mm Khoảng cách trục : 2370 mm Vết bánh xe trước / sau : 1340/1330 mm Số trục : 2 Công thức bánh xe : 4 x 2 Loại nhiên liệu : Diesel Động cơ : Nhãn hiệu động cơ: 475 IDT 18 Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp Thể tích : 1405 cm3 Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 52 kW/ 4500 v/ph Lốp xe : Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/02/---/---/--- Lốp trước / sau: 175R14C /175R14C Hệ thống phanh : Phanh trước /Dẫn động : Phanh đĩa /thuỷ lực, trợ lực chân không Phanh sau /Dẫn động : Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không Phanh tay /Dẫn động : Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí Hệ thống lái : Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : Bánh răng - Thanh răng /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực Ghi chú: Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá